Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

трахнуть Hoàn thành (thông tục)

  1. (при падении) đánh bịch (oạch, phịch, ụych) một tiếng, ngã phịch, ngã ụych
  2. (при ударе) ụych, bịch, cốc
  3. (при выстреле, взрыве) nổ đùng, nổ bùng, đánh đùng.
    трахнуть кого-л. по голове — cốc đầu ai
    трахнуть кого-л. по спине — bịch ai một cú vào lưng
    трахнуть кулаком по столу — đấm bàn
    что-то трахнутьло — có cái gì đó nổ bùng (nổ đùng, đánh đùng) một tiếng

Tham khảo

sửa