трахнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трахнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tráhnut' |
khoa học | traxnut' |
Anh | trakhnut |
Đức | trachnut |
Việt | trakhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтрахнуть Hoàn thành (thông tục)
- (при падении) đánh bịch (oạch, phịch, ụych) một tiếng, ngã phịch, ngã ụych
- (при ударе) ụych, bịch, cốc
- (при выстреле, взрыве) nổ đùng, nổ bùng, đánh đùng.
- трахнуть кого-л. по голове — cốc đầu ai
- трахнуть кого-л. по спине — bịch ai một cú vào lưng
- трахнуть кулаком по столу — đấm bàn
- что-то трахнутьло — có cái gì đó nổ bùng (nổ đùng, đánh đùng) một tiếng
Tham khảo
sửa- "трахнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)