транспортировка

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

транспортировка gc

  1. (Sự) Vận tải, vận chuyển, chuyển vận, chuyên chở, đài tải, chở, tải.

Tham khảo

sửa