точить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của точить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | točít' |
khoa học | točit' |
Anh | tochit |
Đức | totschit |
Việt | totrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaточить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наточить) ‚(В)
- (делать острым) mài, mài sắc, vót, vót nhọn, gọt, gọt nhọn
- (напильником) giũa.
- точить нож — mài dao
- точить карандаш — gọt (vót, vót nhọn, gọt nhọn) bút chì
- (на токарном станке) tiện.
- тк. несов. — (разъедать) mài mòn, làm mòn, ăn mòn; (о насекомых, грызунах) — đục thủng, gặm thủng, nhấm thủng
- вода точит камень — nước làm mòn đá, nước chảy đá mòn
- ржавчина точит железо — gỉ ăn [mòn] sắt
- червь точит дерево — sâu đục thủng cây
- тк. несов. перен. — (мучить) làm mòn mỏi, làm hao mòn, làm tiều tụy, làm kiệt sức, làm tình làm tội
- .
- точить зубы на кого-л. — mài nanh giũa vuốt lăm le chống ai
- точить лясы — [nói] ba hoa, ba hoa thiên địa
Tham khảo
sửa- "точить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)