тоска
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тоска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toská |
khoa học | toska |
Anh | toska |
Đức | toska |
Việt | toxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-3b|root=тоск}} тоска gc
- (Nỗi, lòng, mối) Buồn, sầu, rầu rĩ, buồn phiền, buồn bã, buồn rầu, u buồn, u sầu, buồn nhớ, lo buồn.
- на сердце тоска — buồn bã (rầu rĩ) trong lòng, lòng buồn rười rượi
- наводить тоскау на кого-л — gợi sầu (gợi buồn, gieo mối sầu) cho ai, gây nỗi buồn rầu (buồn phiền, u buồn, lo buồn, buồn bã) cho ai
- тоска по родине — [nỗi] buồn nhớ quê hương, buồn nhớ tổ quốc
- (скука) [nỗi] buồn chán, buồn tẻ, chán ngán.
- какая тоска! — buồn chán làm sao!, chán ngán xiết bao!
- там такая тоска! — ở đấy thì chán chết án mớ đời)
Tham khảo
sửa- "тоска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)