торпедировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торпедировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | torpedírovat' |
khoa học | torpedirovat' |
Anh | torpedirovat |
Đức | torpedirowat |
Việt | torpeđirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaторпедировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Phóng ngư lôi ( thủy lôi), bắn ngư lôi( thủy lôi), tấn công. . . bằng ngư lôi( thủy lôi).
- горн. — bắn mìn, nổ mìn
- перен. — phá hoại, hủy bỏ, tiêu hủy
Tham khảo
sửa- "торпедировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)