тормозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тормозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tormozít' |
khoa học | tormozit' |
Anh | tormozit |
Đức | tormosit |
Việt | tormodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтормозить Thể chưa hoàn thành
- (В) hãm, phanh, hãm... lại, hãm phanh.
- ( о машинах) hãm lại, phanh lại, dừng lại.
- (В) ( задерживать движение) kìm hãm; перен. тж. cản trở, ngăn trở.
- тормозить работу — kìm hãm (cản trở, ngăn trở) trong công việc
Tham khảo
sửa- "тормозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)