Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тоня gc

  1. (место ловли рыб) chỗ quăng lưới.
  2. (одна закидка невода) [một] lượt quăng lưới
  3. (невод с уловом) [một] mẻ lưới.

Tham khảo sửa