тоня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тоня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tónja |
khoa học | tonja |
Anh | tonya |
Đức | tonja |
Việt | tonia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтоня gc
- (место ловли рыб) chỗ quăng lưới.
- (одна закидка невода) [một] lượt quăng lưới
- (невод с уловом) [một] mẻ lưới.
Tham khảo
sửa- "тоня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)