тонко
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тонко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tónko |
khoa học | tonko |
Anh | tonko |
Đức | tonko |
Việt | tonco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaтонко
- (Một cách) Mỏng, mảnh.
- тонко нарезанный — [đã] thái mỏng, thái mỏng tanh
- тонко очиненный — vót nhọn, gọt nhọn
- (утончённо) [một cách] tinh vi, tinh tế, tinh tường, sâu sắc.
- тонко подмечать что-л. — nhận xét tinh vi (tinh tế, sâu sắc) điều gì, nhận xét cái gì một cách tinh vi (tinh tế, sâu sắc)
- тонко разбираться в чём-л. — am hiểu tinh tường (sâu sắc) điều gì, hiểu rõ điều gì một cách sâu sắc (tinh tường)
Tham khảo
sửa- "тонко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)