Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

толща gc

  1. Lớp, tầng, lớp dày, tầng dày, hệ tầng; перен. quần chúng đông đảo.
    в толщае народа — trong quần chúng nhân dân đông đảo

Tham khảo sửa