толком
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tólkom |
khoa học | tolkom |
Anh | tolkom |
Đức | tolkom |
Việt | tolcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaтолком (thông tục)
- (ясно) [một cách] rõ, rõ ràng, dễ hiểu.
- я вас толком не пойму — tôi không hiểu rõ được lời anh nói
- говорите толком — anh hãy nói cho rõ đi, anh hãy nói rõ ràng
- (серьёзно) [một cách] nghiêm túc, nghiêm chỉnh, đứng đắn.
- я толком вам говорю — tôi nói nghiêm túc (nghiêm chỉnh) với anh
- (как следует) [một cách] đúng mức, cho ra trò, đến nơi đến chốn.
Tham khảo
sửa- "толком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)