Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тлеть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
тлеть
Thể chưa hoàn thành
(гнить)
mục nát
,
thối nát
,
thối rữa
,
rữa
ra
,
mục
,
hoai
.
(гореть)
cháy
âm
ỉ,
leo lét
; перен. тж.
âm
ỉ.
Tham khảo
sửa
"
тлеть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)