Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

терпимо

  1. (допустимо) [một cách] có thể chịu được, có thể dung thứ được, có thể tha thứ được, có thể bỏ qua được.
    это ещё терпимо — cái đó thì còn có thể dung thứ (tha thứ, bỏ qua, chịu, chịu đựng) được
  2. (снисходительно) [một cách] rộng lượng, dễ dãi.
    относиться терпимо к кому-л. — đối xử dễ dãi (rộng lượng) với ai

Tham khảo sửa