тенденциозность

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тенденциозность gc

  1. (Sự, tính) Có khuynh hướng nhất định, có thiên hướng, có ý hướng; (предвзятый, пристрасный) có dụng ý, có thiên kiến, thiên vị, không vô tư.

Tham khảo

sửa