thiên kiến
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ kiən˧˥ | tʰiəŋ˧˥ kiə̰ŋ˩˧ | tʰiəŋ˧˧ kiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ kiən˩˩ | tʰiən˧˥˧ kiə̰n˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửathiên kiến
- Ý kiến thiên lệch, không đúng, thiếu khách quan.
Tham khảo
sửa- "thiên kiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)