темнеть
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaтемнеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потемнеть)
- (сов. потемнеть ) thẫm lại, thâm lại, sẫm lại, tối lại, thẫm hơn
- (становиться смуглым) sạm đen, rám đen
- (становиться угрюмым) sa sầm lại, xịu xuống.
- безл.:
- темнетьеет — trời nhá nhem tối, trời sẩm tối, tối nhọ mặt người, tối xẩm, chạng vạng
- тк. несов. — (виднеться) hiện lên màu thẫm (sẫm), nổi lên màu thẫm (sẫm)
- влади что-то темнетьеет — từ xa xa có cái gì đó hiện lên màu thẫm (sẫm)
- .
- у меня темнетьеет в глазах — tôi bị tối tăm mặt mũi
Tham khảo
sửa- "темнеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)