Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

текучий

  1. (физ.) Lưu, lỏng, chảy được.
  2. (проточный) lưu, chảy.
    текучая вода — nước chảy, lưu thủy
  3. (перен.) (непостоянный) lưu động, lưu chuyển, không cố định.

Tham khảo

sửa