творчество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của творчество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tvórčestvo |
khoa học | tvorčestvo |
Anh | tvorchestvo |
Đức | twortschestwo |
Việt | tvortrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтворчество gt
- (деятельность) [sự] sáng tạo, sáng tác, hoạt động sáng tạo.
- художественное творчество — sự sáng tạo (sáng tác, hoạt động sáng tạo) nghệ thuật
- научное творчество — hoạt động khoa học
- (созданное) tác phẩm, trước tác, toàn bộ tác phẩm, sự nghiệp sáng tác.
Tham khảo
sửa- "творчество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)