Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

тарифный

  1. ([thuộc về) Biểu giá, biểu suất, bảng giá; thuế biểu; định suất; biểu lương (ср. тариф ).
    тарифная сетка — (оплаты труда) — thang lương
    тарифная система — (оплаты труда) — chế độ thang lương, chế độ tiền lương nhiều bậc

Tham khảo sửa