танец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của танец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tánec |
khoa học | tanec |
Anh | tanets |
Đức | tanez |
Việt | tanetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтанец gđ
- (вид искусства) [môn, nghệ thuật] nhảy múa, khiêu vũ, vũ đạo
- (ряд пластических ритмических движений) điệu nhảy, điệu múa, điệu vũ, điệu khiêu vũ, vũ khúc.
- учитель танеццев — thầy dạy múa (nhảy, vũ, khiêu vũ)
- урок танеццев — buổi học múa (nhảy, vũ, khiêu vũ)
- танеццы на льду — спорт. — [môn] khiêu vũ trên băng
- мн.: — танеццы — buổi khiêu vũ, buổi nhảy múa
Tham khảo
sửa- "танец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)