талия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của талия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tálija |
khoa học | talija |
Anh | taliya |
Đức | talija |
Việt | taliia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaталия gc
- Eo lưng, eo, phần ngang hông, phần ngang thắt lưng.
- тонкая талия — eo, lưng hẹp, lưng ong, thắt đáy lưng ong
- без талияи — (о платье) — không thắt ở lưng, không xanh-tơ-rê
- в талияю — (о платье) — bó sát lưng, eo ở lưng, xanh-tơ-rê
Tham khảo
sửa- "талия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)