такой-сякой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của такой-сякой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | takójsjakój |
khoa học | takoj-sjakoj |
Anh | takoysyakoy |
Đức | takoisjakoi |
Việt | tacoixiacoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaтакой-сякой мест.
Tham khảo
sửa- "такой-сякой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)