тайный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaтайный
- Bí mật, mật (скрытый тж. ) thầm kín, kín đáo, ẩn giấu, kín.
- тайное общество — hội bí mật, hội kín
- тайное желание — [nỗi] ước mong thầm kín
- тайная мысль — ý nghĩ thầm kín, ẩn ý
- тайныйвраг — kẻ thù giấu mặt, kẻ địch ẩn giấu
- тайное голосование — [sự] bỏ phiếu kín, bầu phiếu kín
- тайная полиция — công an [bí] mật
- тайная агентура — những điệp viên bí mật, bọn gián điệp bí mật, bọn mật vụ, bọn mật thám
- (смутный, таинственный) bí ẩn, u huyền, huyền bí, thần bí.
- тайные языки — tiếng lóng
Tham khảo
sửa- "тайный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)