тайно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тайно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tájno |
khoa học | tajno |
Anh | tayno |
Đức | taino |
Việt | taino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaтайно
- (Một cách) Bí mật, vụng trộm, thầm vụng, lén lút, len lén, vụng, trộm, thầm, lén.
- тайно от кого-л. — [một cách] bí mật, với ai, bí mật không cho ai biết, giấu kín không cho ai biết
Tham khảo
sửa- "тайно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)