Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

счищаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: счиститься)

  1. (Bị) Tróc, bong, cạo sạch, cào sạch, bóc sạch.

Tham khảo

sửa