Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

счищать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: счистить) ‚(В)

  1. Cạo, cào, nạo, bóc, nạo vét; (щёткой) chải, đánh.
    счищать лёд с тротуаров — cạo (cào, nạo) băng trên các vỉa hè
    счистить кожуру с апельсина — bóc vỏ cam

Tham khảo

sửa