счищать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của счищать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sčiščát' |
khoa học | sčiščat' |
Anh | schishchat |
Đức | stschischtschat |
Việt | xtrisat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсчищать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: счистить) ‚(В)
- Cạo, cào, nạo, bóc, nạo vét; (щёткой) chải, đánh.
- счищать лёд с тротуаров — cạo (cào, nạo) băng trên các vỉa hè
- счистить кожуру с апельсина — bóc vỏ cam
Tham khảo
sửa- "счищать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)