счастье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của счастье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sčást'e |
khoa học | sčast'e |
Anh | schaste |
Đức | stschaste |
Việt | xtraxte |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсчастье gt
- Hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc, phước.
- семейное счастье — hạnh phúc gia đình
- (удача) [sự] may mắn.
- .
- к счастьею, по счастьею, на счастье — в знач. вводн. сл. — may thay, may sao
- на счастье — (дать, подарить и т. п.) — để cầu may, để cầu phúc, để gặp may mắn
- на моё счастье — may cho tôi; phúc ba đời nhà tôi (разг.)
- иметь счастье — (+ инф.) — rất hân hạnh được..., có diễm phúc được...
- ваше счастье — (вам повезло) — may cho anh, phúc cho anh
- какое счастье, что... — may quá là...
Tham khảo
sửa- "счастье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)