Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diễm phúc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziəʔəm
˧˥
fuk
˧˥
jiəm
˧˩˨
fṵk
˩˧
jiəm
˨˩˦
fuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟiə̰m
˩˧
fuk
˩˩
ɟiəm
˧˩
fuk
˩˩
ɟiə̰m
˨˨
fṵk
˩˧
Từ nguyên
sửa
Diễm
:
tốt đẹp
;
phúc
:
tốt lành
Danh từ
sửa
diễm phúc
Hạnh phúc
tốt đẹp
.
Diễm phúc
của gia đình hoà thuận.
Tham khảo
sửa
"
diễm phúc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)