Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɨək
˧˥
fɨə̰k
˩˧
fɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɨək
˩˩
fɨə̰k
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “phước”
福
:
phúc
,
phước
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
縛
:
phước
,
phọc
,
phược
福
:
phước
,
phúc
Danh từ
phước
(
Đph
)
.
Như
phúc
Nhà có
phước
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pʰɨək̚˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[pʰɨək̚˦]
Danh từ
sửa
phước
khoai
sọ
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên