счастливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của счастливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sčastlívyj |
khoa học | sčastlivyj |
Anh | schastlivy |
Đức | stschastliwy |
Việt | xtraxtlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсчастливый
- Có hạnh phúc, có phúc, có phước, tốt số; (выражающий счастье) sung sướng, vui tươi.
- счастливый взгляд — [cái] nhìn sung sướng
- счастливые слёзы — những giọt lệ sung sướng
- счастливое детство — [thời, tuổi] thơ ấu đầy hạnh phúc
- (удачливый) may mắn, may.
- счастливая мысль — ý nghĩ may mắn, ý nghĩ hay, sáng kiến
- счастливый билет — [chiếc] vé may mắn
- счастливый случай — dịp may, cơ hội may mắn
Tham khảo
sửa- "счастливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)