Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

схватывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: схватить) ‚(В)

  1. (брать, ловить) níu lấy, vớ lấy, chộp lấy, nắm lấy, túm lấy.
    схватить кого-л. за руку — chộp (nắm, vớ, túm) lấy tay ai, chộp (nắm, vớ, túm) lấy ai ở tay
  2. (силой задерживать) bắt giữ; (thông tục) (арестовывать тж. ) tóm, túm, tôm, tóm cổ.
  3. (thông tục)(болезнь) bị
    схватить насморк — bị sổ mũi
    схватить грипп — bị cúm
    перен. (thông tục) — (подмечать, запечатлевать) — mô tả, miêu tả, tả
    перен. (thông tục) — (быстро понимать) — chóng hiểu, nắm lấy, hiểu được, nắm được, nắm
    схватывать смысл — nắm (hiểu) được ý nghĩa

Tham khảo

sửa