Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сушиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: высушиться)

  1. (Được, bị) Sấy, phơi, hong, ; сов. [được, bị] sấy khô, hong khô, phơi khô, khô.
  2. (сушить на себе одежду) khô quần áo.
    сушиться у костра — hơ khô quần áo cạnh đống lửa

Tham khảo sửa