Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сутудый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của сутудый
Chữ Latinh
LHQ
sutúdyj
khoa học
sut
u
dyj
Anh
sutudy
Đức
sutudy
Việt
xutuđy
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
сут
у
дый
Còng
lưng
,
dù
lưng
,
còng
,
gù
,
xo
.
Tham khảo
sửa
"
сутудый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)