суммарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суммарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | summárnyj |
khoa học | summarnyj |
Anh | summarny |
Đức | summarny |
Việt | xummarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсуммарный
- (Là) Tổng số, tổng.
- суммарное число обротов — tổng số chu chuyển, tổng số vòng quay
- (перен.) (обобщённый) tổng quát, khái quát, tổng hợp, chung.
- суммарные сведения — những tài liệu tổng quát (khái quát, tổng hợp)
Tham khảo
sửa- "суммарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)