суживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súživat' |
khoa học | suživat' |
Anh | suzhivat |
Đức | suschiwat |
Việt | xugiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсуживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сузить) ‚(В)
- Làm... hẹp lại, làm... eo lại, rút hẹp... lại; перен. тж. rút hẹp, thu hẹp, hạn chế, rút bớt, giảm bớt.
- сузить глаза — nheo mắt, lim dim mắt
Tham khảo
sửa- "суживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)