Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

суживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сузить) ‚(В)

  1. Làm... hẹp lại, làm... eo lại, rút hẹp... lại; перен. тж. rút hẹp, thu hẹp, hạn chế, rút bớt, giảm bớt.
    сузить глаза — nheo mắt, lim dim mắt

Tham khảo

sửa