суета
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sujetá |
khoa học | sueta |
Anh | suyeta |
Đức | sujeta |
Việt | xuieta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=сует}} суета gc
- (Sự, cảnh) Bận rộn, lăng xăng, bận tíu tít, chạy ngược chạy xuôi.
- поднялась суета — bận rối lên, cảnh chạy ngược chạy xuôi rộn lên
- .
- суета сует — [sự, điều] hư vô, hư không, hư ảo, sắc sắc không không
Tham khảo
sửa- "суета", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)