Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
судорожный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
с
у
дорожный
(
Do
)
Co giật
,
kinh
giật
,
chuột rút
,
vọp bẻ
.
(
перен.
) (порывистый,
резкий)
—
đột ngột
,
mãnh liệt
,
bồng bột
(беспокойный,
лихорадочный)
—
ráo riết
,
gắt gao
,
gấp gáp
.
Tham khảo
sửa
"
судорожный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)