Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

судорожный

  1. (Do) Co giật, kinh giật, chuột rút, vọp bẻ.
  2. (перен.) (порывистый, резкий) đột ngột, mãnh liệt, bồng bột
  3. (беспокойный, лихорадочный) ráo riết, gắt gao, gấp gáp.

Tham khảo

sửa