судоверфь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của судоверфь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sudovérf' |
khoa học | sudoverf' |
Anh | sudoverf |
Đức | sudowerf |
Việt | xuđoverph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсудоверфь gc
Tham khảo
sửa- "судоверфь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)