Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

структура gc

  1. Kết cấu, cấu tạo, cơ cấu, cấu trúc, kiến trúc, cấu tượng.
    организационная структура — cơ cấu tổ chức

Tham khảo sửa