Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
стрелочник
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
стр
е
лочник
gđ
(
ж.
) -д.
người
bẻ ghi
.
.
(
Всегд
а
) Винов
а
т ~ ирон.
tép diu
bao giờ
cũng
phải
gánh
hết
tội vạ
;
tội
đâu
vạ
đau
,
cứ
đổ
lên
đầu
kẻ dưới
.
Tham khảo
sửa
"
стрелочник
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)