страстность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của страстность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strástnost' |
khoa học | strastnost' |
Anh | strastnost |
Đức | strastnost |
Việt | xtraxtnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстрастность gc
- (Tính, sự) Thắm thiết, nồng nàn, tha thiết, đắm đuối, say mê, say sưa.
- страстность натуы, характера — tính, tính chất hăng say (hăng hái, nồng nhiệt, mãnh liệt)
Tham khảo
sửa- "страстность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)