сторониться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сторониться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | storonít'sja |
khoa học | storonit'sja |
Anh | storonitsya |
Đức | storonitsja |
Việt | xtoronitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсторониться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: посторониться))
- Tránh ra, giãn ra, đứng dẹp ra, tránh sang một bên.
- посторонись! — tránh ra!, giãn ra nào!, đứng dẹp ra nào!
- тк. несов. — (чуждаться) lảng tránh, lẩn tránh, lánh xa, xa lánh, tránh
- сторониться друзей — lánh xa (xa lánh, lảng tránh) bạn bè
Tham khảo
sửa- "сторониться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)