стержневой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стержневой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | steržnevój |
khoa học | steržnevoj |
Anh | sterzhnevoy |
Đức | sterschnewoi |
Việt | xterginevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстержневой
- (основной) cốt yếu, chủ yếu, cơ bản, căn bản, cốt tử, cốt thiết.
- стержневой вопрос — vấn đề cơ bản (chủ yếu, cốt yếu, cốt tử)
- стержневойкорень — rễ trụ
Tham khảo
sửa- "стержневой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)