Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

стержневой

  1. (основной) cốt yếu, chủ yếu, cơ bản, căn bản, cốt tử, cốt thiết.
    стержневой вопрос — vấn đề cơ bản (chủ yếu, cốt yếu, cốt tử)
    стержневойкорень — rễ trụ

Tham khảo

sửa