стереокино
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стереокино
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stereokinó |
khoa học | stereokino |
Anh | stereokino |
Đức | stereokino |
Việt | xtereokino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaстереокино с. нескл.
- (вид искусства) điện ảnh lập thể, chiếu bóng nổi, điện ảnh nổi, xi-nê nổi.
- (thông tục)(стереофильм) phim lập thể, phim chiếu bóng nổi
- (thông tục)(помещение) rạp chiếu bóng nổi, rạp xi-nê nổi
Tham khảo
sửa- "стереокино", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)