Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xinê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
xi-nê
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
si
˧˧
ne
˧˧
si
˧˥
ne
˧˥
si
˧˧
ne
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
si
˧˥
ne
˧˥
si
˧˥˧
ne
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:cine
Danh từ
sửa
xinê
,
xi nê
,
xi-nê
(
Cũ
,
hoặc
khẩu ngữ
)
Điện ảnh
.
Đào
xinê
.
Rạp
xinê
.
Xem
xinê
(xem chiếu phim).
Tham khảo
sửa
"
xinê
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)