старость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của старость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stárost' |
khoa học | starost' |
Anh | starost |
Đức | starost |
Việt | xtaroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстарость gc
- Tuổi già.
- к старости, под старость — đến lúc già, lúc già, khi già
- в старости, на старости лет — lúc già, khi già lão, khi già nua tuổi tác, khi về già, khi đầu bạc răng long
- старость не радость — погов. — già sinh tật, đất sinh cỏ; già thì mọi sự mọi hèn
- (ветхость, изношенность) [sự] cũ kỹ, rách nát, rách tã.
Tham khảo
sửa- "старость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)