ссылаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ссылаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssylát'sja |
khoa học | ssylat'sja |
Anh | ssylatsya |
Đức | ssylatsja |
Việt | xxylatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaссылаться 1,(на В)
- Viện dẫn, viện cớ, dẫn chứng, trích dẫn, viện lẽ, dẫn, dựa vào, tin vào.
- ссылаться на болезнь — viện cớ (viện lẽ, vin cớ, mượn cớ, lấy cớ) ốm, dựa vào (tin vào) bệnh tật
Tham khảo
sửa- "ссылаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)