Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сращивание gt

  1. (Sự) Làm liền lại, làm dính lại, gắn liền; тех. [sự] nối liền, nối ghép, kết hợp.
  2. (слияние) [sự] dung hợp, hợp nhất, thống nhất.

Tham khảo sửa