сражать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сражать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sražát' |
khoa học | sražat' |
Anh | srazhat |
Đức | sraschat |
Việt | xragiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaсражать 1,(В)
- (убивать) giết, giết chết
- (ударом тж. ) đánh chết, đâm chết
- (выстрелом) bắn chết; перен. thắng, khắc phục, đè bẹp.
- пуля сразила бойца — viên đạn giết chết người chiến sĩ
- болезнь его сразила — bệnh tình đã giết nó
- перен. — (потрясать) làm... sửng sốt, làm... kinh ngạc, làm... sững sờ, làm... rụng rời
- это известие сразило меня — tin ấy làm tôi sửng sốt (kinh ngạc, rụng rời, sững sờ)
Tham khảo
sửa- "сражать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)