способствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của способствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sposóbstvovat' |
khoa học | sposobstvovat' |
Anh | sposobstvovat |
Đức | sposobstwowat |
Việt | xpoxobxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaспособствовать Thể chưa hoàn thành ((Д))
- Tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], giúp đỡ [cho], thúc đẩy.
- способствовать распространению знаний — tạo điều kiện cho việc truyền bá kiến thức, góp phần vào việc phổ biến tri thức
- способствовать развитию — thúc đẩy (tạo điều kiện cho, góp phần vào, giúp cho) sự phát triển
- способствовать счастью кого-л. — giúp cho hạnh phúc của ai
- способствовать кому-л. в его начинаниях — giúp đỡ ai trong việc thực hiện sáng kiến [của anh ta]
- очень способствовать чему-л. — rất có tác dụng tốt đối với cái gì, hết sức giúp đỡ cho cái gì
Tham khảo
sửa- "способствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)