способствовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

способствовать Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. Tạo điều kiện [cho], góp phần [vào], giúp đỡ [cho], thúc đẩy.
    способствовать распространению знаний — tạo điều kiện cho việc truyền bá kiến thức, góp phần vào việc phổ biến tri thức
    способствовать развитию — thúc đẩy (tạo điều kiện cho, góp phần vào, giúp cho) sự phát triển
    способствовать счастью кого-л. — giúp cho hạnh phúc của ai
    способствовать кому-л. в его начинаниях — giúp đỡ ai trong việc thực hiện sáng kiến [của anh ta]
    очень способствовать чему-л. — rất có tác dụng tốt đối với cái gì, hết sức giúp đỡ cho cái gì

Tham khảo

sửa