Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сплющивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сплющить) ‚(В)

  1. Đánh dẹp, đè bẹp, ấn tẹt, làm... bẹp .

Tham khảo sửa